• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tidbit ===Danh từ=== =====Miếng ngon, món ngon===== =====( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tit¸bit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối
    ::những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Delicacy, (dainty) morsel, treat, choice item, bonne bouche,US tidbit, Colloq goody: Sally likes to steal little titbitsoff my plate. I heard a juicy titbit of gossip this morning.=====
    =====Delicacy, (dainty) morsel, treat, choice item, bonne bouche,US tidbit, Colloq goody: Sally likes to steal little titbitsoff my plate. I heard a juicy titbit of gossip this morning.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(US tidbit) 1 a dainty morsel.=====
    =====(US tidbit) 1 a dainty morsel.=====
    =====A piquant item of newsetc. [perh. f. dial. tid tender + BIT(1)]=====
    =====A piquant item of newsetc. [perh. f. dial. tid tender + BIT(1)]=====

    17:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tit¸bit/

    Thông dụng

    Cách viết khác tidbit

    Danh từ

    Miếng ngon, món ngon
    ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú
    titbits of scandal
    những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Delicacy, (dainty) morsel, treat, choice item, bonne bouche,US tidbit, Colloq goody: Sally likes to steal little titbitsoff my plate. I heard a juicy titbit of gossip this morning.

    Oxford

    N.
    (US tidbit) 1 a dainty morsel.
    A piquant item of newsetc. [perh. f. dial. tid tender + BIT(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X