• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Delicacy, (dainty) morsel, treat, choice item, bonne bouche,US tidbit, Colloq goody: Sally likes to steal little titbitsoff my plate. I heard a juicy titbit of gossip this morning.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(US tidbit) 1 a dainty morsel.=====
     
    - 
    -
    =====A piquant item of newsetc. [perh. f. dial. tid tender + BIT(1)]=====
     

    07:20, ngày 1 tháng 4 năm 2009

    /´tit¸bit/

    Thông dụng

    Cách viết khác tidbit

    Danh từ

    Miếng ngon, món ngon
    ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú
    titbits of scandal
    những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X