• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:24, ngày 1 tháng 8 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (ngôn ngữ)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈtaɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 25: Dòng 22:
    =====(thể dục thể thao) danh hiệu vô địch=====
    =====(thể dục thể thao) danh hiệu vô địch=====
    =====danh xưng=====
    =====danh xưng=====
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====bằng khoán=====
     
    -
    ::[[strata]] [[title]]
     
    -
    ::bằng khoán đất
     
    -
    ::[[title]] [[search]]
     
    -
    ::sự tìm bằng khoán
     
    -
    =====tựa đề=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====chứng thư=====
     
    - 
    -
    =====khung tên=====
     
    -
    ::[[title]] [[sheet]] [[of]] [[design]] [[drawing]]
     
    -
    ::khung tên của bảng vẽ thiết kế
     
    -
    =====đề mục=====
     
    - 
    -
    =====dòng đầu (trang)=====
     
    - 
    -
    =====nhan đề=====
     
    -
    ::[[title]] [[block]]
     
    -
    ::khối nhan đề (bản vẽ)
     
    -
    ::[[title]] [[of]] [[the]] [[invention]]
     
    -
    ::nhan đề phát minh
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Name: You cannot tell much from a book's title.=====
     
    - 
    -
    =====Designation, appellation, epithet: Aubrey is now an earl, buthe rarely uses his title.=====
     
    - 
    -
    =====Caption, inscription, headline,head, subtitle, legend, subhead, rubric: The title on thispicture has nothing to do with its subject.=====
     
    - 
    -
    =====Championship,crown: He holds the world heavyweight boxing title.=====
     
    - 
    -
    =====Right,interest, privilege, entitlement, ownership, possession, tenure;(title-)deed, documentation of ownership: My aunt has soletitle to these lands.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.=====
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[appellation]] , [[banner]] , [[caption]] , [[close]] , [[description]] , [[head]] , [[headline]] , [[inscription]] , [[legend]] , [[name]] , [[rubric]] , [[salutation]] , [[sign]] , [[streamer]] , [[style]] , [[subtitle]] , [[appellative]] , [[brand]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[epithet]] , [[handle ]]* , [[honorific]] , [[label]] , [[moniker ]]* , [[nom de plume]] , [[nomen]] , [[pseudonym]] , [[sobriquet]] , [[tab ]]* , [[tag ]]* , [[term]] , [[authority]] , [[championship]] , [[claim]] , [[commission]] , [[crest]] , [[crown]] , [[decoration]] , [[deed]] , [[degree]] , [[desert]] , [[dibs ]]* , [[due]] , [[entitlement]] , [[holding]] , [[justification]] , [[license]] , [[medal]] , [[merit]] , [[ownership]] , [[power]] , [[prerogative]] , [[pretense]] , [[pretension]] , [[privilege]] , [[proof]] , [[ribbon]] , [[right]] , [[opus]] , [[volume]] , [[work]] , [[dominion]] , [[possession]] , [[proprietorship]] , [[portion]] , [[stake]] , [[nickname]] , [[tag]] , [[lemma]] , [[titularity]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[baptize]] , [[call]] , [[christen]] , [[denominate]] , [[designate]] , [[dub]] , [[entitle]] , [[label]] , [[style]] , [[term]]
     

    Hiện nay

    Danh từ

    (to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (BĐS), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu
    Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..)
    Tước vị; danh hiệu (từ dùng để chỉ địa vị, nghề nghiệp.. của Vua, thị trưởng, thuyền trưởng.. hoặc dùng trong khi nói với, nói về Ngài, bác sĩ, Bà..)
    she has a title
    cô ấy có tước hiệu (tức là thành viên của giới quý tộc)
    the title of Duke
    tước công
    Fourth title
    Danh hiệu thứ tư (chức vô địch)
    Tư cách, danh nghĩa
    to have a title to a place among great poets
    có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
    Tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
    (pháp lý) quyền, yêu sách (nhất là đối với quyền sỡ hữu tài sản)
    (thể dục thể thao) danh hiệu vô địch
    danh xưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X