• (Khác biệt giữa các bản)
    n (To be in a driving seat đổi thành To be in the driving seat)
    Hiện nay (15:00, ngày 5 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (bổ xung)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Thành ngữ==
    ==Thành ngữ==
    -
    =====đang kiểm soát được tình hình=====
    +
    =====đang được kiểm soát ( being in control)=====

    Hiện nay


    Thành ngữ

    đang được kiểm soát ( being in control)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X