• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To have leisure ===== ::Có thì giờ rảnh, rỗi việc)
    Hiện nay (20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[have]] [[leisure]] =====
    =====[[To]] [[have]] [[leisure]] =====
    ::Có thì giờ rảnh, rỗi việc
    ::Có thì giờ rảnh, rỗi việc
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To have leisure
    Có thì giờ rảnh, rỗi việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X