• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to winkle somebody/something out (of something) ::(thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một ...)
    (Thành Ngữ)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thành Ngữ===
    ===Thành Ngữ===
    -
    ::[[to]] [[winkle]] [[somebody/something]] [[out]] ([[of]] [[something]])
    +
    ::[[to]] [[winkle]] [[somebody]]/[[something]] [[out]] ([[of]] [[something]])
    ::(thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
    ::(thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
    Xem thêm [[winkle]]
    Xem thêm [[winkle]]
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    04:22, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to winkle somebody/something out (of something)
    (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn

    Xem thêm winkle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X