• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại===== =====(thông tục) đi một c...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[tootling]] [[into]] [[town]]
    ::[[tootling]] [[into]] [[town]]
    ::đi ung dung vào thành phố
    ::đi ung dung vào thành phố
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Tootled]]
     +
    *Ving: [[Tootling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:09, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại
    (thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái
    tootling into town
    đi ung dung vào thành phố

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.intr.

    Toot gently or repeatedly.
    (usu. foll. by along,around, etc.) colloq. move casually or aimlessly.
    Tootler n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X