• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỡ tan tành (nhất là xe ô tô))
    (Hình thái từ)
    Dòng 52: Dòng 52:
    ::lên tới, tổng số lên tới
    ::lên tới, tổng số lên tới
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    *V-ed: [[total]]
    +
    *V-ed: [[totalled]]
    *V-ing: [[totalling]]
    *V-ing: [[totalling]]

    09:57, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tổng cộng, toàn bộ
    total war
    chiến tranh tổng lực
    the total number of casualties
    tổng số thương vong
    Hoàn toàn; tuyệt đối
    total failure
    sự thất bại hoàn toàn
    total silence
    im lặng hoàn toàn
    a total waste of time
    hoàn toàn lãng phí thời gian

    Danh từ

    Tổng số, toàn bộ số lượng
    England scored a total of 436 runs
    đội Anh đã ghi được tổng số 436 điểm
    in total
    gộp lại
    that will cost you 7.50 pound in total
    anh sẽ phải trả tất cả là 7. 50 pao

    Ngoại động từ

    Tính tổng, đếm tổng
    to total the expenses
    cộng các món chi tiêu
    Lên tới, tổng số lên tới
    the costs totalled 550d
    chi phí lên tới 550 đồng
    the visitors to the exhibition totalled 15,000  ::số người xem triển lãm lên tới 15000
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phá hủy

    Nội động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỡ tan tành (nhất là xe ô tô)
    to total up to
    lên tới, tổng số lên tới

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng lại
    thực hiện tổng

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    tổng (số)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    toàn bộ
    modulus of total deformation
    môđun biến dạng toàn bộ
    sand-total aggregate ratio
    tỷ lệ cát và toàn bộ cốt liệu (của bê tông)
    total conductivity
    suất dẫn điện toàn bộ
    total configuration
    cấu hình toàn bộ
    total cooling
    làm lạnh toàn bộ
    total cooling
    sự làm lạnh toàn bộ
    total cost
    chi phí toàn bộ
    total deposition
    sự kết tủa toàn bộ
    total displacement
    chuyển vị toàn bộ
    total flooding
    cháy tràn ngập toàn bộ
    total inspection
    kiểm tra toàn bộ
    total load
    tải trọng toàn bộ
    total loss
    tổn thất toàn bộ
    total losses
    tổn thất toàn bộ
    Total Quality Control (TQC)
    khống chế toàn bộ chất lượng
    Total Quality Management System
    hệ quản lý chất lượng toàn bộ
    total size
    kích thước toàn bộ
    total storage
    dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
    total storage
    dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
    total summary cost estimate
    tổng giá dự toán toàn bộ
    total valid recording time
    khoảng thời gian ghi toàn bộ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng
    grand total
    số tổng cộng
    grand total
    tổng cộng
    in total
    tổng cộng
    major total
    tổng cộng
    running total
    tổng cộng
    sum total
    số tổng cộng
    total amount
    số tổng cộng
    total asset
    tổng cộng tài sản
    total expense
    tổng cộng chi phí
    total liability
    cộng nợ phải trả
    total product curve
    đường cong tổng sản lượng
    total revenue curve
    đường cong tổng thu nhập
    total revenues
    tổng cộng doanh thu
    total table
    bảng tổng cộng
    total up to
    tổng cộng lên tới
    total up to (to...)
    tổng cộng lên tới
    total utility curve
    đường cong tổng hiệu dụng
    value of total out of industry
    tổng sản lượng công nghiệp
    tổng số
    computation of total wages
    tính toán tổng số tiền lương
    cumulative total
    tổng số dồn lại
    net total
    tổng số ròng
    split of total freight
    sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
    sum total
    tổng số tiền
    total amount of loss
    tổng số tổn thất
    total amount subscribed
    tổng số (cổ phần) nhận mua
    total capital
    tổng số vốn
    total capitalization
    tổng số tư bản hóa
    total commodity export
    tổng số xuất khẩu hàng hóa
    total commodity import
    tổng số nhập khẩu hàng hóa
    total debts
    tổng số nợ
    total distribution
    tổng số (được phân phối)
    total distribution
    tổng số (được) phân phối
    total distribution
    tổng số được phân phối
    total employment
    tổng số người đi làm
    total expenses
    tổng số tiền chi
    total heat
    nhiệt tổng số
    total hours
    tổng số giờ (nghe quảng cáo)
    total hours worked
    tổng số giờ làm việc
    total input
    tổng số nguyên liệu nạp vào
    total inventory
    tổng số hàng trữ
    total labour force
    tổng số sức lao dộng
    total lease obligation
    tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
    total number of share
    tổng số cổ phần
    total number of shares
    tổng số cổ phần
    total outstanding units
    tổng số các đơn vị hiện hành
    total payable
    tổng số tiền phải trả
    total profit
    tổng số lời
    total receipts
    tổng số thu
    total reserves
    tổng số dự trữ
    total revenue
    tổng số thu
    total revenue
    tổng sổ thu
    total sale method
    phương pháp tổng số bán hàng
    total sales
    tổng số bán
    total unemployment
    tổng số người thất nghiệp
    total volume
    tổng số lượng
    total working days lost
    tổng số ngày làm việc bị mất
    toàn bộ
    constructive total loss
    tổn thất coi như toàn bộ
    technical total loss
    tổn thất toàn bộ kỹ thuật
    technical total loss
    tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
    total breach
    vi phạm toàn bộ
    total loss
    thiệt hại toàn bộ
    total loss
    tổn thất toàn bộ
    total loss only
    chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
    total reserve system
    chế độ dự trữ toàn bộ
    total wreck
    rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)
    toàn thể
    tổng
    average total cost
    tổng chi phí trung bình
    computation of total wages
    tính toán tổng số tiền lương
    cumulative total
    tổng số dồn lại
    debt to total assets ratio
    tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
    grand total
    số tổng cộng
    grand total
    tổng cộng
    gross income/ total income
    tổng thu nhập
    in total
    tổng cộng
    major total
    tổng cộng
    maximization of total utility
    tối đa hóa tổng hiệu dụng
    maximization of total utility (the...)
    sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
    net total
    tổng số ròng
    running total
    tổng cộng
    split of total freight
    sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
    statutory total income
    tổng thu nhập pháp định
    sum total
    số tổng cộng
    sum total
    tổng số tiền
    total account
    tổng tài khoản
    total advertising expenditure
    tổng chi tiêu quảng cáo
    total amount
    số tổng cộng
    total amount
    tổng số
    total amount
    tông ngạch
    total amount of loss
    tổng số tổn thất
    total amount of money in circulation
    tổng lượng lưu thông tiền tệ
    total amount subscribed
    tổng số (cổ phần) nhận mua
    total asset
    tổng cộng tài sản
    total assets
    tổng tài sản có, tích sản
    total benefit
    tổng lợi ích
    total capital
    tổng số vốn
    total capitalization
    tổng số tư bản hóa
    total capitalization
    tổng vốn
    total commodity export
    tổng số xuất khẩu hàng hóa
    total commodity import
    tổng số nhập khẩu hàng hóa
    total consumption
    tổng (lượng) tiêu thụ
    total contract value
    tổng giá trị hợp đồng
    total cost
    tổng chi phí
    total cost
    tổng giá phí
    total cost
    tổng phí tổn
    total cost of production
    tổng phí tổn sản xuất
    total costs
    tổng chi phí
    total debts
    tổng số nợ
    total demand
    tổng cầu
    total demand
    tổng lượng nhu cầu
    total depreciation
    tổng khấu hao
    total design team
    toán tổng thiết kế
    total distribution
    tổng số (được phân phối)
    total distribution
    tổng số (được) phân phối
    total distribution
    tổng số được phân phối
    total domestic expenditure
    tổng chi tiêu trong nước
    total effect
    hiệu quả tổng hợp
    total effect
    tổng hiệu quả
    total employment
    tổng số người đi làm
    total expenditure
    tổng chi tiêu
    total expense
    tổng cộng chi phí
    total expenses
    tổng chi phí
    total expenses
    tổng chi tiêu
    total expenses
    tổng số tiền chi
    total export
    tổng ngạch xuất khẩu
    total export-import volume
    tổng ngạch xuất nhập khẩu
    total factor productivity
    năng suất của tổng yếu tố
    total factory productivity
    năng suất tổng yếu tố
    total fixed cost
    tổng phí tổn cố định
    total freight insurance
    bảo hiểm tổng vận phí
    total fund
    tổng vốn
    total heat
    nhiệt tổng số
    total hours
    tổng số giờ (nghe quảng cáo)
    total hours worked
    tổng số giờ làm việc
    total import
    tổng ngạch nhập khẩu
    total import
    tổng ngạch xuất khẩu
    total income
    tổng thu nhập
    total input
    tổng nhập lương
    total input
    tổng nhập lượng
    total input
    tổng số nguyên liệu nạp vào
    total inventory
    tổng số hàng trữ
    total investment
    tổng đầu tư
    total investment capital
    tổng vốn đầu tư
    total labour force
    tổng lực lượng lao động
    total labour force
    tổng số sức lao dộng
    total lease obligation
    tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
    total liabilities
    tổng nợ
    total liabilities and net worth
    tổng ngạch nợ và giá trị ròng
    total liability
    tổng nợ
    total liabities and net worth
    tổng ngạch nợ và giá trị ròng
    total losses
    tổng lượng hao hụt
    total magazine expenditure
    tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí
    total market value of listed shares
    tổng giá trị cổ phiếu yết giá
    total money demand
    tổng cầu tiền tệ
    total money supply
    tổng cung tiền tệ
    total number of share
    tổng số cổ phần
    total number of shares
    tổng số cổ phần
    total outdoor expenditure
    tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời
    total output
    tổng sản lượng
    total outstanding units
    tổng số các đơn vị hiện hành
    total payable
    tổng số tiền phải trả
    total physical product
    tổng sản phẩm vật thể
    total physical product
    tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
    total population
    tổng dân số
    total price
    tổng giá
    total product curve
    đường cong tổng sản lượng
    total product method
    phương pháp tổng lương sản phẩm
    total productivity
    tổng năng suất
    total profit
    tổng số lời
    total profit
    tổng lợi nhuận
    total profit and loss
    tổng lời lỗ
    total radio expenditure
    tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh
    total receipts
    tổng số thu
    total reserves
    tổng số dự trữ
    total return
    tổng lợi nhuận
    total return
    tổng lợi tức
    total return
    tổng thu lợi
    total return
    tổng thu nhập
    total revenue
    tổng doanh thu
    total revenue
    tổng số thu
    total revenue
    tổng sổ thu
    total revenue curve
    đường cong tổng thu nhập
    total revenues
    tổng cộng doanh thu
    total risk
    tổng rủi ro
    total sale method
    phương pháp tổng số bán hàng
    total sales
    tổng số bán
    total sales
    tổng doanh số
    total solids test
    sự xác định tổng lượng chất khô
    total storage space
    tổng diện tích kho bãi
    total sugar
    tổng lượng đường
    total sum
    tổng số
    total supply
    tổng cung tiền tệ
    total surplus
    tổng thặng dư
    total table
    bảng tổng cộng
    total table
    bảng tổng hợp
    total taxable income
    tổng thu nhập chịu thuế
    total tonnage
    tổng trọng tải
    total transaction cost
    tổng phí tổn giao dịch
    total travel time
    tổng thời gian đi lại
    total TV expenditure
    tổng chi tiết quảng cáo truyền hình
    total TV expenditure
    tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình
    total unemployment
    tổng số người thất nghiệp
    total up to
    tổng cộng lên tới
    total up to (to...)
    tổng cộng lên tới
    total utility
    tổng hữu dụng
    total utility
    tổng lợi ích
    total utility curve
    đường cong tổng hiệu dụng
    total value
    tổng giá trị
    total value of output
    giá trị tổng sản lượng
    total value of sales
    tổng giá trị tiêu thụ
    total variable cost
    tổng phí tổn khả biến
    total volume
    tổng số lượng
    total volume
    tổng khối lượng
    total volume
    tổng lượng
    total volume of export trade
    tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
    total working days lost
    tổng số ngày làm việc bị mất
    total worth
    tổng giá trị
    total-absorption costing
    cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản)
    value of total out of industry
    tổng sản lượng công nghiệp
    tổng cộng
    grand total
    số tổng cộng
    sum total
    số tổng cộng
    total amount
    số tổng cộng
    total asset
    tổng cộng tài sản
    total expense
    tổng cộng chi phí
    total revenues
    tổng cộng doanh thu
    total table
    bảng tổng cộng
    total up to
    tổng cộng lên tới
    total up to (to...)
    tổng cộng lên tới
    tổng cộng (các khoản chi...)
    tổng ngạch
    total export
    tổng ngạch xuất khẩu
    total export-import volume
    tổng ngạch xuất nhập khẩu
    total import
    tổng ngạch nhập khẩu
    total import
    tổng ngạch xuất khẩu
    total liabilities and net worth
    tổng ngạch nợ và giá trị ròng
    total liabities and net worth
    tổng ngạch nợ và giá trị ròng

    Nguồn khác

    • total : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sum (total), totality, aggregate, whole, amount, totalnumber: The total of wounded came to only fifteen.
    Adj.
    Whole, entire, complete, full, gross, overall,comprehensive: Total rainfall in that area is only three inchesper annum.
    Complete, unalloyed, unmitigated, unqualified,unconditional, utter, out-and-out, thorough, thoroughgoing,perfect, outright, downright, all-out, absolute: My son is atotal failure in everything he attempts.
    V.
    Add (up), tot up, sum up, reckon, compute: Please totalmy bill.
    Amount to, add up to, come to, mount up to: Thebill totals twice the amount I paid yesterday.

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Complete, comprising the whole (thetotal number of people).
    Absolute, unqualified (in totalignorance; total abstinence).
    N. a total number or amount.
    V. (totalled, totalling; US totaled, totaling) 1 tr. aamount in number to (they totalled 131). b find the total of(things, a set of figures, etc.).
    Intr. (foll. by to, up to)amount to, mount up to.
    Tr. US sl. wreck completely.
    Totally adv. [ME f. OFf. med.L totalis f. totus entire]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X