• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    (sửa lỗi)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(y học) garô (buộc vết thương để cầm máu)
    +
    =====(y học) garô (buộc vết thương để cầm máu)=====
    =====[[tourniquet]] [[test]] =====
    =====[[tourniquet]] [[test]] =====
    :: nghiệm pháp dây thắt
    :: nghiệm pháp dây thắt
    =====Cửa quay; cửa xoay=====
    =====Cửa quay; cửa xoay=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    03:46, ngày 1 tháng 4 năm 2009

    /´tuəni¸kei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu)
    tourniquet test
    nghiệm pháp dây thắt
    Cửa quay; cửa xoay

    Chuyên ngành

    Y học

    garô xoắn

    Oxford

    N.
    A device for stopping the flow of blood through an artery bytwisting a bar etc. in a ligature or bandage. [F prob. f. OFtournicle coat of mail, TUNICLE, infl. by tourner TURN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X