• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) mũ cột; xà ngang===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The use of beams instead of arches or vaulting inconst...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    [,treibi'ei&#8747;n]
     +
     
     +
    </font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:02, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    =====/ [,treibi'ei∫n]

    /=====


    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mũ cột; xà ngang

    Oxford

    N.

    The use of beams instead of arches or vaulting inconstruction.
    Trabeate adj. [L trabs trabis beam]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X