• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:33, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Chứng khoán ==
    == Chứng khoán ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán=====
    -
     
    +
    -
    =====ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Chứng từ cho nhân viên công ty môi giới hoạt động như một nhân viên (broker) có quyền hạn của người được ủy nhiệm trong các giao dịch mua bán cho một khách hàng.
    ''Giải thích VN'': Chứng từ cho nhân viên công ty môi giới hoạt động như một nhân viên (broker) có quyền hạn của người được ủy nhiệm trong các giao dịch mua bán cho một khách hàng.
     +
    =====giấy ủy quyền mua bán=====
    -
    =====giấy ủy quyền mua bán=====
    +
    [[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Chứng khoán ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trading%20authorization trading authorization] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=trading%20authorization trading authorization] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán ]]
    +

    Hiện nay

    Chứng khoán

    ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán

    Giải thích VN: Chứng từ cho nhân viên công ty môi giới hoạt động như một nhân viên (broker) có quyền hạn của người được ủy nhiệm trong các giao dịch mua bán cho một khách hàng.

    giấy ủy quyền mua bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X