• Revision as of 03:24, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /treɪˈni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài
    Người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh
    a trainee salesman
    người bán hàng thực tập
    Học viên (đang học nghề)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh viên thực tập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người thực tập

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người được đào tạo
    người được đào tạo, người tập sự
    người tập dự
    người tập sự
    người thực tập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X