• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nét tiêu biểu; đặc điểm===== ::a trait of irony ::một nét giễu cợt châm biếm ::one of [[his...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">treit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:40, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /treit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nét tiêu biểu; đặc điểm
    a trait of irony
    một nét giễu cợt châm biếm
    one of his less attractive traits is criticizing his wife in public
    một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Feature, characteristic, attribute, quality, peculiarity,idiosyncrasy, quirk, lineament, mark, property: He has someunpleasant traits, like spitting when he talks.

    Oxford

    N.

    A distinguishing feature or characteristic esp. of a person.[F f. L tractus (as TRACT(1))]

    Tham khảo chung

    • trait : Corporateinformation
    • trait : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X