• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">træm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">træm</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Như tramcar=====
    =====Như tramcar=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====toa xe=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====toa xe=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đườn tàu điện=====
    =====đườn tàu điện=====
    Dòng 21: Dòng 18:
    ::[[tram]] [[schedule]]
    ::[[tram]] [[schedule]]
    ::bảng giờ đường tàu điện
    ::bảng giờ đường tàu điện
    -
    =====toa tàu điện=====
    +
    =====toa tàu điện=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====xe lôi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====xe lôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tram tram] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tram tram] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Tramcar, trolley bus, US and Canadian streetcar,trolley(-car): Most cities with a traffic problem have replacedtrams with buses.=====
    =====Tramcar, trolley bus, US and Canadian streetcar,trolley(-car): Most cities with a traffic problem have replacedtrams with buses.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /træm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như tramcar

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    toa xe

    Kỹ thuật chung

    đườn tàu điện
    đường tàu điện
    tram schedule
    bảng giờ đường tàu điện
    toa tàu điện

    Kinh tế

    xe lôi
    Tham khảo
    • tram : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Tramcar, trolley bus, US and Canadian streetcar,trolley(-car): Most cities with a traffic problem have replacedtrams with buses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X