• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">træmp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">træmp</font>'''/=====
    Dòng 43: Dòng 39:
    *Ving: [[Tramping]]
    *Ving: [[Tramping]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====tàu hàng không định kỳ=====
    =====tàu hàng không định kỳ=====
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::[[tramp]] [[trade]]
    Dòng 57: Dòng 55:
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::[[tramp]] [[trade]]
    ::nghề chạy tàu rông
    ::nghề chạy tàu rông
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tramp tramp] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tramp tramp] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====March, hike, trudge, plod, slog, plough, tread, trek,walk, US mush: I must have tramped across half of Englandlooking for work.=====
    =====March, hike, trudge, plod, slog, plough, tread, trek,walk, US mush: I must have tramped across half of Englandlooking for work.=====
    Dòng 73: Dòng 68:
    =====Step, tread, footfall, footstep: She couldn''tget to sleep until she heard her husband''s tramp on the stair.=====
    =====Step, tread, footfall, footstep: She couldn''tget to sleep until she heard her husband''s tramp on the stair.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /træmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề
    the tramp of marching soldiers
    tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân
    Sự lặn lội (sự đi bộ qua một khu vực, nhất là một quãng đường xa và mệt nhọc); chuyến đi bộ dài
    Kẻ lang thang, người sống lang thang; lối sống lang thang
    to be on the tramp
    đi lang thang
    (hàng hải) tàu chở hàng không chạy theo tuyến đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy) (như) tramp steamer
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã, người đàn bà dâm ô, người đàn bà không có đạo đức về mặt tình dục

    Ngoại động từ

    Bước nặng nề
    tramp the streets looking for work
    lê bước qua các phố để tìm kiếm công ăn việc làm
    Đi bộ, cuốc bộ
    We'll have to tramp it
    Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy
    Đi lang thang
    to tramp the streets
    đi lang thang khắp phố
    Đi thám hiểm, du khảo

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tàu hàng không định kỳ
    tramp trade
    nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
    tàu không có hàng định kỳ
    tramp trade
    nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ
    tàu rông
    tramp trade
    ngành tàu rông
    tramp trade
    nghề chạy tàu rông
    Tham khảo
    • tramp : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    March, hike, trudge, plod, slog, plough, tread, trek,walk, US mush: I must have tramped across half of Englandlooking for work.
    Usually, tramp on or upon. See trample, 1,below.
    N.
    March, trudge, plod, slog, trek, hike, walk: Every daywe had to make the five-mile tramp into the village for water. 4derelict, vagabond, vagrant, drifter, rover, gypsy, beachcomber,Brit dosser, down-and-out, Australian swagman, US hobo, bum,down-and-outer: The police do not allow tramps to sleep inpublic parks.
    Step, tread, footfall, footstep: She couldntget to sleep until she heard her husbands tramp on the stair.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. a walk heavily and firmly (trampingabout upstairs). b go on foot, esp. a distance.
    Tr. a crosson foot, esp. wearily or reluctantly. b cover (a distance) inthis way (tramped forty miles).
    Tr. (often foll. by down)tread on; trample; stamp on.
    Tr. Austral. colloq. dismissfrom employment, sack.
    Intr. live as a tramp.
    N.
    Anitinerant vagrant or beggar.
    The sound of a person, or esp.people, walking, marching, etc., or of horses' hooves.
    Ajourney on foot, esp. protracted.
    A an iron plate protectingthe sole of a boot used for digging. b the part of a spade thatit strikes.
    Esp. US sl. derog. a promiscuous woman.
    =ocean tramp.
    Tramper n. trampish adj. [ME trampe f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X