• Revision as of 17:46, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /træn'zækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết
    to transact business
    giải quyết công việc

    Hình Thái Từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn việc kinh doanh
    giải quyết
    giao dịch
    quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh
    thương lượng thỏa thuận về

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Do, carry on or out, conduct, manage, handle, negotiate,transact, administer, discharge, perform, enact, settle,conclude, complete, finish: We are flying to Frankfurt today totransact some business.

    Oxford

    V.tr.

    Perform or carry through (business).
    Transactor n. [Ltransigere transact- (as TRANS-, agere do)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X