• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa)
    n (sửa)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Bản ghi=====
    =====Bản ghi=====
    -
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm ====
    +
    ====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm ====
    academic transcript
    academic transcript

    15:12, ngày 24 tháng 2 năm 2009

    /'trænskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
    typewritten transcript
    bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
    Bản ghi

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm

    academic transcript


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bản phiên mã
    bản chép lại

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X