• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ U-turn tại CĐ Kinhteđóng góp từ U-turn tại CĐ Kythuat)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'jutə:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'jutə:n</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::(thông tục) đảo ngược chính sách của mình
    ::(thông tục) đảo ngược chính sách của mình
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The turning of a vehicle in a U-shaped course so as toface in the opposite direction.=====
    =====The turning of a vehicle in a U-shaped course so as toface in the opposite direction.=====

    00:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'jutə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( U-turn) sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
    no U-turns
    không được vòng ngược (biển báo hiệu trên các xa lộ)
    do a U-turn
    (thông tục) đảo ngược chính sách của mình

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The turning of a vehicle in a U-shaped course so as toface in the opposite direction.
    A reversal of policy.

    Tham khảo chung

    • u-turn : National Weather Service
    • u-turn : Corporateinformation
    • u-turn : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X