• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( U-turn) sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà khôn...)
    (đóng góp từ U-turn tại CĐ Kinhteđóng góp từ U-turn tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'jutə:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 27:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=u-turn u-turn] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=u-turn u-turn] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=u-turn u-turn] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=u-turn u-turn] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    23:01, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'jutə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( U-turn) sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
    no U-turns
    không được vòng ngược (biển báo hiệu trên các xa lộ)
    do a U-turn
    (thông tục) đảo ngược chính sách của mình

    Oxford

    N.

    The turning of a vehicle in a U-shaped course so as toface in the opposite direction.
    A reversal of policy.

    Tham khảo chung

    • u-turn : National Weather Service
    • u-turn : Corporateinformation
    • u-turn : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X