• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Ubiety tại CĐ Kinhteđóng góp từ Ubiety tại CĐ Kythuat)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ju:'baiəti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ju:'baiəti</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định=====
    =====Sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The fact or condition of being in a definite place; localrelation. [med.L ubietas f. L ubi where]=====
    =====The fact or condition of being in a definite place; localrelation. [med.L ubietas f. L ubi where]=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    20:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ju:'baiəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có ở một nơi nhất định; tình trạng có ở một nơi nhất định

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The fact or condition of being in a definite place; localrelation. [med.L ubietas f. L ubi where]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X