• Revision as of 03:19, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʌgli/

    Thông dụng

    Cách viết khác ugliỵfruit

    Danh từ, số nhiều uglis, uglies

    Loại chanh vùng Tây ấn có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít

    Oxford

    N.

    (pl. Uglis or Uglies) propr. a mottled green and yellowcitrus fruit, a hybrid of a grapefruit and tangerine. [UGLY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X