• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. a cavalryman armed with a lance ...)
    So với sau →

    02:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức)

    Oxford

    N.

    Hist. a cavalryman armed with a lance in some Europeanarmies, esp. the former German army. [F & G f. Pol. (h)ulan f.Turk. oglan youth, servant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X