• Revision as of 02:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức)

    Oxford

    N.

    Hist. a cavalryman armed with a lance in some Europeanarmies, esp. the former German army. [F & G f. Pol. (h)ulan f.Turk. oglan youth, servant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X