• Revision as of 02:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ulnae

    (giải phẫu) xương trụ; xương khủyu tay (người); xương gánh (động vật)

    Oxford

    N.

    (pl. ulnae) 1 the thinner and longer bone in the forearm,on the side opposite to the thumb (cf. RADIUS 3).
    Zool. acorresponding bone in an animal's foreleg or a bird's wing.
    Ulnar adj. [L, rel. to Gk olene and ELL]

    Tham khảo chung

    • ulna : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X