• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    n (đã hủy sửa đổi của 118.68.74.125, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    look
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====không được định nghĩa=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    13:19, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không xác định, không định rõ, mơ hồ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không được định nghĩa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bất định
    không xác định
    undefined behavior
    hoạt động không xác định
    undefined coefficient
    hệ số không xác định
    undefined error
    lỗi không xác định
    undefined external reference
    tham chiếu ngoài không xác định
    undefined key
    khóa không xác định
    undefined record
    bản ghi không xác định
    undefined statement
    câu lệnh không xác định
    undefined value
    giá trị không xác định

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Not defined.
    Not clearly marked; vague, indefinite.
    Undefinable adj. undefinably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X