-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʌndə¸piniη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(kiến trúc) đá trụ, tường chống, nền móng, trụ đỡ (ở chân tường)==========(kiến trúc) đá trụ, tường chống, nền móng, trụ đỡ (ở chân tường)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========đá trụ (tạm thời)==========đá trụ (tạm thời)=====Dòng 23: Dòng 19: ''Giải thích VN'': Quá trình gia cố nền móng của một công trình, để bảo vệ nó khỏi sự dịch chuyển đất hay cho phép công trình có thể được thêm hay mở rộng.''Giải thích VN'': Quá trình gia cố nền móng của một công trình, để bảo vệ nó khỏi sự dịch chuyển đất hay cho phép công trình có thể được thêm hay mở rộng.- =====tường chắn móng=====+ =====tường chắn móng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====móng==========móng=====::[[needle]] [[beam]] [[underpinning]]::[[needle]] [[beam]] [[underpinning]]Dòng 37: Dòng 31: ''Giải thích VN'': Hệ thống các cột chống trong một quá trình như vậy.''Giải thích VN'': Hệ thống các cột chống trong một quá trình như vậy.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underpinning underpinning] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underpinning underpinning] : Corporateinformation- + === Chứng khoán ===- == Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====củng cố, làm cơ sở==========củng cố, làm cơ sở=====22:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
sự gia cố móng
Giải thích EN: The process of strengthening the foundation of a structure, either to protect it from earth movement or to allow the structure to be added to or enlarged.
Giải thích VN: Quá trình gia cố nền móng của một công trình, để bảo vệ nó khỏi sự dịch chuyển đất hay cho phép công trình có thể được thêm hay mở rộng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ