• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 24: Dòng 24:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unfold.gif|200px|Không cuộn, không gấp]]
     +
    =====Không cuộn, không gấp=====
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    =====V.=====
    =====V.=====
    Dòng 44: Dòng 48:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unfold unfold] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unfold unfold] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=unfold unfold] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=unfold unfold] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´fould/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đâm (chồi); nảy (mầm)
    Mở ra, trải ra
    to unfold a newspaper
    mở một tờ báo ra


    Bày tỏ, để lộ, bộc lộ
    to unfold one's intention
    bộc lộ ý định của mình

    Nội động từ

    Lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
    Lùa cừu khỏi chuồng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình:Unfold.gif

    Không cuộn, không gấp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Open (out or up), spread (out), unfurl, stretch out,expand, uncoil, unwind, straighten out: Emerging from the pupa,it unfolds its wings and becomes a beautiful butterfly. 2develop, evolve, happen, take place, occur, be divulged, bedisclosed or revealed: What will unfold next in our littledrama?

    Oxford

    V.
    Tr. open the fold or folds of, spread out.
    Tr. reveal(thoughts etc.).
    Intr. become opened out.
    Intr. develop.
    Unfoldment n. US. [OE unfealdan (as UN-(2), FOLD(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X