• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unidirectional.gif|200px|(adj) một hướng, đơn hướng]]
     +
    =====(adj) một hướng, đơn hướng=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====một chiều, một hướng=====
    =====một chiều, một hướng=====
    Dòng 78: Dòng 82:
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unidirectional unidirectional] : Corporateinformation
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unidirectional unidirectional] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ju:nidi´rekʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo một phương hướng duy nhất

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) một hướng, đơn hướng

    Toán & tin

    một chiều, một hướng

    Điện

    một hướng duy nhất

    Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một hướng.

    Kỹ thuật chung

    đơn hướng
    unidirectional antenna
    ăng ten đơn hướng
    unidirectional circuit
    mạch đơn hướng
    unidirectional element
    phần tử đơn hướng
    unidirectional flow
    chảy đơn hướng
    unidirectional log-periodic antenna
    ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng
    unidirectional microphone
    micrô đơn hướng
    Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
    vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
    Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
    mạng quang đồng bộ đơn hướng
    unidirectional transmission
    sự truyền đơn hướng
    unidirectional transmission line
    đường truyền đơn hướng
    một chiều

    Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một hướng.

    unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging
    hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì)
    unidirectional circuit
    mạch một chiều
    unidirectional clutch
    khớp ly hợp một chiều
    unidirectional conduction
    sự dẫn điện một chiều
    unidirectional current
    dòng điện một chiều
    unidirectional current
    dòng một chiều
    UniDirectional Link Protocol (UDLP)
    Giao thức tuyến một chiều-Giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh
    unidirectional microphone
    micrô một chiều
    unidirectional printing
    sự in một chiều
    unidirectional transducer
    bộ chuyển đổi một chiều
    unidirectional transmission
    sự truyền một chiều
    unidirectional voltage
    điện áp một chiều
    một hướng
    unidirectional antenna
    ăng ten một hướng
    unidirectional microphone
    micrô một hướng

    Oxford

    Adj.
    Having only one direction of motion, operation, etc.
    Unidirectionality n. unidirectionally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X