• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 38: Dòng 38:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Union.jpg|200px|Sự nối, mối nối, đầu nối, sự liên kết, mối ghép]]
     +
    =====Sự nối, mối nối, đầu nối, sự liên kết, mối ghép=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====đồ gá/khớp nối=====
    =====đồ gá/khớp nối=====
    Dòng 277: Dòng 281:
    =====A fabricof mixed materials, e.g. cotton with linen or silk.=====
    =====A fabricof mixed materials, e.g. cotton with linen or silk.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ju:njən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
    the union of several co-operatives
    sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
    a union by treaty
    sự liên kết bằng hiệp ước
    Sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
    union is strength
    đoàn kết là sức mạnh
    the union of the nation
    sự đoàn kết của dân tộc
    Hiệp hội, liên hiệp, hội; liên bang, liên minh
    the Soviet Union
    Liên bang Xô-viết
    the Union
    nước Mỹ
    Như trade-union
    Sự kết hôn, hôn nhân
    a happy union
    một cuộc hôn nhân hạnh phúc
    ( the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
    Thùng (để) lắng bia
    (kỹ thuật) Răcco (chỗ nối ở cần câu hoặc tẩu thuốc)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự nối, mối nối, đầu nối, sự liên kết, mối ghép

    Cơ khí & công trình

    đồ gá/khớp nối

    Giải thích EN: A flanged or screwed pipe coupling around the outside of a joint, usually in the form of a ring fitting.

    Giải thích VN: Một ống có đai ốc nối bọc phía ngoài một khớp nối, thông thường theo kiểu khớp vành đai.

    Toán & tin

    hội, hợp
    phép hợp

    Giải thích VN: Là phép chồng xếp topo của hai tập hợp dữ liệu không gian dạng vùng, trong đó các đối tượng được bảo toàn trong phạm vi không gian của cả hai tập hợp dữ liệu đầu vào. Có nghĩa là tất cả các đối tượng của cả hai lớp đều được giữ lại.

    Xây dựng

    cột gắn
    khớp vặn vít ống
    sự bắt bulông
    sự liên hiệp

    Y học

    nối liền (trong một xương gãy)

    Kỹ thuật chung

    hợp
    kết hợp
    khớp nối
    flange union
    khớp nối bích
    flanged union
    khớp nối bích
    hose connector or union, coupling, nipple
    khớp nối hai đầu ống
    pipe union
    khớp nối ống
    union-T
    khớp nối chữ T
    nghiệp đoàn
    liên hiệp
    customs union
    liên hiệp thuế quan
    hiệp hội
    contributory share (s) (ofUnion Members)
    phần đóng góp của thành viên hiệp hội
    European Alcohol Brandy and Spirit Union
    Hiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu
    Fund for the retirement of staff members of the Union
    quỹ dành cho công chức hưu trí của hiệp hội
    International Telecommunication Union
    hiệp hội viễn thông quốc tế
    ITU (InternationalTelecommunication Union)
    hiệp hội viễn thông quốc tế
    UIC (internationalRailway Union)
    hiệp hội đường sắt quốc tế
    Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
    Hiệp hội Đường sắt quốc tế
    Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
    Hiệp hội Kỹ thuật Điện
    măng song
    elbow union
    măng song khuỷu (ống)
    mối nối
    ống nối
    sự liên kết
    sự nối

    Kinh tế

    công đoàn
    company union
    công đoàn của công ty
    company union
    nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
    enterprise labour union
    công đoàn xí nghiệp
    enterprise union
    công đoàn xí nghiệp
    general union
    công đoàn đồng nghiệp
    general union
    tổng công đoàn
    independent union
    công đoàn độc lập
    labor union
    tổ chức công đoàn
    major union contract
    hợp đồng công đoàn chính
    minority union
    công đoàn phái thiểu số
    multi-union bargaining
    đàm phán nhiều công đoàn
    multicraft union
    công đoàn nhiều nghề
    non-union shop
    xưởng không có công đoàn
    non-union worker
    công nhân ngoài công đoàn
    open union
    công đoàn công khai
    open union
    công đoàn mở
    trade union contributions
    công đoàn phí
    trade union council
    hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
    trade union member
    đoàn viên công đoàn
    trade union movement
    phong trào công đoàn
    trade union official
    viên chức công đoàn
    trade union organization
    tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
    trade union tariff
    giá biểu công đoàn
    Transport and General Workers union
    công đoàn vận tải và công nhân xe hơi Anh
    Transport and General Workers' Union
    Công đoàn vận tải và Công nhân xe hơi Anh
    unaffiliated union
    công đoàn độc lập
    union activity
    hoạt động công đoàn
    union agreement
    thỏa ước công đoàn
    union and management
    các công đoàn và giới chủ
    union bashing
    thái độ thù địch công đoàn
    union card
    thẻ công đoàn viên
    union certification
    sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
    union certification
    sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
    union certification
    sự ủy nhiệm của công đoàn
    union check-off
    phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
    union check-on
    phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
    union contract
    hiệp ước công đoàn
    union demand
    yêu sách của công đoàn
    union dues
    công đoàn phí
    union executive
    ủy viên công đoàn
    union fund
    quỹ công đoàn
    union label
    nhãn công đoàn
    union labourer
    người lao động tham gia công đoàn
    union leader
    người lãnh đạo công đoàn
    union leave
    sự nghỉ phép vì chức vụ công đoàn
    union meeting
    cuộc họp công đoàn
    union member
    đoàn viên, thành viên công đoàn
    union movement
    phong trào công đoàn
    union official
    người làm công tác công đoàn
    union official
    người lãnh đạo công đoàn
    union representative
    đại biểu công đoàn
    union-management consultations
    những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ
    yellow union
    công đoàn vàng
    nghiệp đoàn
    company union
    nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
    general union
    nghiệp đoàn ngành
    house union
    nghiệp đoàn công ty
    house union
    nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp
    industrial union
    nghiệp đoàn ngành
    trade union contributions
    nghiệp đoàn phí
    trade union council
    hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
    trade union organization
    tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
    trade-union official
    nhân viên nghiệp đoàn
    Trades Union Congress
    Hiệp hội đại diện chính thức của các Nghiệp đoàn Anh
    Transport Workers Union of America
    Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
    union dues
    nghiệp đoàn phí
    vertical union
    nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc
    vertical union
    nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp
    Tham khảo
    • union : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Uniting, unity, combining, combination, joining, junction,conjoining, conjunction, allying, alliance, associating,association, coalition, amalgamating, amalgamation, fusing,fusion, marrying, marriage, confederating, confederation,confederacy, synthesizing, synthesis, mixing, mixture,federation, togetherness: Monarchies favour the union of Churchand State.
    Alliance, association, organization, society,circle, fraternity, club, fellowship, team, ring, gang,syndicate, coalition, party, confederation, confederacy,federation, Bund, league, consortium, bloc, cartel, trust: Thecountries formed a union to control their joint economies.
    Joint, seam, splice, junction, conjunction, graft, weld;coupling: The union between the two pieces may be stronger thanthe material itself. 4 agreement, accord, harmony,harmoniousness, congruity, coherence, compatibility, unanimity,unity: The union of the various elements in the painting wasskilfully effected.

    Oxford

    N.
    A the act or an instance of uniting; the state of beingunited. b (the Union) hist. the uniting of the English andScottish crowns in 1603, of the English and Scottish parliamentsin 1707, or of Great Britain and Ireland in 1801.
    A a wholeresulting from the combination of parts or members. b apolitical unit formed in this way, esp. the US, the UK, theUSSR, or South Africa.
    = trade union.
    Marriage, matrimony.5 concord, agreement (lived together in perfect union).
    (Union) a a general social club and debating society at someuniversities and colleges. b the buildings or accommodation ofsuch a society.
    Math. the totality of the members of two ormore sets.
    Brit. hist. a two or more parishes consolidatedfor the administration of the poor laws. b (in full unionworkhouse) a workhouse erected by this.
    Brit. an associationof independent (esp. Congregational or Baptist) churches forpurposes of cooperation.
    A part of a flag with a deviceemblematic of union, normally occupying the upper corner next tothe staff.
    A joint or coupling for pipes etc.
    A fabricof mixed materials, e.g. cotton with linen or silk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X