-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đơn nhất, độc nhất, độc đáo=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========duy nhất đơn trị==========duy nhất đơn trị=====Dòng 88: Dòng 91: =====N. a unique thing orperson.==========N. a unique thing orperson.=====- =====Uniquely adv. uniqueness n. [F f. L unicus f. unusone]=====+ =====Uniquely adv. uniqueness n. [F f. L unicus f. unusone]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
( + to somebody/something) chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
- special difficulties unique to blind people
- những khó khăn đặc biệt, riêng của người mù
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
duy nhất
- non unique alternate key
- khóa thay thế không duy nhất
- unique data
- dữ liệu duy nhất
- unique existence
- tồn tại duy nhất
- unique factorisation
- nhân tử hóa duy nhất
- unique factorization
- nhân tử duy nhất
- unique factorization domain
- miền nhân tử hóa duy nhất
- unique file
- tập tin duy nhất
- unique identifier
- định danh duy nhất
- unique index
- chỉ số duy nhất
- unique key
- khóa duy nhất
- unique postal name
- tên bưu chính duy nhất
- unique record
- bản ghi duy nhất
- unique solution
- nghiệm duy nhất
- unique value
- giá trị duy nhất
- unique word detection
- sự dò từ duy nhất (vô tuyến vũ trụ)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ