• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) có một hóa trị, đơn hóa trị=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====có hóa trị một=====
    =====có hóa trị một=====
    Dòng 41: Dòng 44:
    =====N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]=====
    =====N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ju:ni´veilənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thể đơn vị

    Tính từ

    (hoá học) có hoá trị một

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có một hóa trị, đơn hóa trị

    Hóa học & vật liệu

    có hóa trị một

    Toán & tin

    đơn diệp, đơn giá

    Y học

    thể đơn trị

    Kỹ thuật chung

    hóa trị một
    đơn diệp
    locally univalent
    đơn diệp cục bộ
    univalent function
    hàm đơn diệp
    univalent mapping
    ánh xạ đơn diệp
    đơn giá
    đơn hóa trị

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Chem. having a valency of one.
    Biol. (ofa chromosome) remaining unpaired during meiosis.
    N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X