-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) có một hóa trị, đơn hóa trị=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========có hóa trị một==========có hóa trị một=====Dòng 41: Dòng 44: =====N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]==========N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ