• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 32: Dòng 32:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Universal.gif|200px|(adj) vạn năng, phổ dụng, thông dụng, thuộc vũ trụ]]
     +
    =====(adj) vạn năng, phổ dụng, thông dụng, thuộc vũ trụ=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khắp nơi=====
    =====khắp nơi=====
    Dòng 284: Dòng 288:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=universal universal] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=universal universal] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=universal universal] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=universal universal] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /,ju:ni'və:səl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
    universal gravitation
    sức hấp dẫn của vạn vật
    universal language
    ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
    Toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung
    universal misery
    nỗi đau khổ chung
    universal opinion
    dư luận chung
    universal agent
    đại lý toàn quyền
    universal provider
    người buôn đủ loại hàng
    universal legatee
    người được hưởng toàn bộ gia tài
    Phổ thông, phổ quát, phổ biến
    universal suffrage
    sự bỏ phiếu phổ thông
    universal law
    luật chung, luật phổ biến

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) vạn năng, phổ dụng, thông dụng, thuộc vũ trụ

    Xây dựng

    khắp nơi

    Điện lạnh

    phổ quát

    Kỹ thuật chung

    phổ biến
    symbol of universal quantifier
    ký hiệu lượng hóa phổ biến
    universal attraction
    lực hấp dẫn phổ biến
    universal attraction
    sức hút phổ biến
    universal gas constant
    hằng số khí phổ biến
    universal motion
    chuyển động phổ biến (ở biên chảy rối)
    universal number
    số phổ biến
    universal product code (UPC)
    mã sản phẩm phổ biến
    universal product code scanner
    máy quét mã sản phẩm phổ biến
    universal resonance curve
    đường cong cộng hưởng phổ biến
    universal stage
    bậc phổ biến
    UPC (universalproduct code)
    mã sản phẩm phổ biến
    phổ dụng
    Saybolt universal viscometer
    nhớt kế Saybolt phổ dụng
    Saybolt universal viscosity
    độ nhớt Saybolt phổ dụng
    universal address
    địa chỉ phổ dụng
    universal administration
    sự quản trị phổ dụng
    universal algebra
    đại số phổ dụng
    universal algorithm
    thuật toán phổ dụng
    universal covering surface
    mặt phủ phổ dụng
    universal domain
    miền phổ dụng
    universal element
    phần tử phổ dụng
    universal function
    hàm phổ dụng
    universal object
    vật phổ dụng
    universal problem
    bài toán phổ dụng
    universal quantifier
    lượng hóa phổ dụng
    universal resistance equation
    phương trình trở phổ dụng
    universal subgroup
    nhóm con phổ dụng
    universal velocity equation
    phương trình vận tốc phổ dụng
    vạn năng
    Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)
    máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng
    Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
    hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
    PARC Universal Protocol (PUP)
    Giao thức vạn năng của PARC (giao thức tương tự như IP được phát triển tại PARC)
    S-universal interface
    giao diện S vạn năng
    UCS (universalcharacter set)
    bộ ký tự vạn năng
    Unique, Universal, and Uniform Character Encoding (UNICODE)
    mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
    universal address
    địa chỉ vạn năng
    universal air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
    universal algorithm
    thuật toán vạn năng
    universal assembler
    máy (lắp) ráp vạn năng
    Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
    bộ thu phát vạn năng không đồng bộ
    Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
    máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
    universal bevel protractor
    thước đo góc vát vạn năng
    universal boring machine
    máy doa vạn năng
    universal boring tool
    dao đo vạn năng
    universal building
    nhà vạn năng
    Universal Bus Interface Controller (UBIC)
    bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
    universal character set
    bộ ký tự vạn năng
    universal character set (UCS)
    bộ ký tự vạn năng
    universal chuck
    mâm cặp vạn năng
    universal coil
    cuộn dây vạn năng
    Universal Compiler FORTRAN compatible
    Tương thích với trình biên dịch FORTRAN vạn năng
    universal computer
    máy tính vạn năng
    universal controller
    bộ điều khiển vạn năng
    universal crimping tool
    kìm ép đầu kẹp vạn năng
    universal cutter
    dao cắt vạn năng
    universal cutter and tool grinding machine
    máy mài dao và công cụ vạn năng
    universal cylindrical grinder
    máy mài xi lạn vạn năng
    Universal Data Base (UDB)
    cơ sở dữ liệu vạn năng
    Universal Data Voice Multiplexer (UDVM)
    bộ ghép dữ liệu thoại vạn năng
    universal developing tank
    bể rửa ảnh vạn năng
    universal device
    thiết bị vạn năng
    Universal Digit Channel (UDC)
    kênh số vạn năng
    universal digital computer
    máy tính chữ số vạn năng
    Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
    máy tính điện tử số vạn năng
    universal equipment
    thiết bị vạn năng
    universal excavator
    máy xúc vạn năng
    universal freezing equipment
    thiết bị kết đông vạn năng
    universal freezing equipment
    thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
    universal function
    hàm vạn năng
    universal grease
    mỡ vạn năng
    universal grinder
    máy mài vạn năng
    universal grinding machine
    máy mài vạn năng (máy mài tròn ngoài)
    Universal Host Controller Interface (UHCI)
    giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng
    universal hydraulic testing mill
    máy thử kéo thủy lực vạn năng
    universal instruction set
    tập lệnh vạn năng
    universal joint
    chỗ nối vạn năng
    universal joint
    khớp vạn năng
    universal joint
    khớp nối vạn năng
    universal joint
    mối nối vạn năng
    universal joint coupling
    khớp nối vạn năng
    universal joint yoke
    vòng ôm khớp vạn năng
    universal lathe
    máy tiện vạn năng
    universal manipulator
    tay máy vạn năng
    universal measuring instrument
    khí cụ vạn năng
    universal milling machine
    máy phay vạn năng
    universal mode
    chế độ vạn năng
    universal motor
    động cơ vạn năng
    universal planer
    máy bào giường vạn năng
    universal programming
    lập trình vạn năng
    universal radial drilling machine
    máy khoan cần vạn năng
    Universal Serial Bus (USB)
    buýt nối tiếp vạn năng
    universal shunt
    sun vạn năng
    universal spanner
    chìa vặn vạn năng
    universal switch
    công tắc vạn năng
    universal table
    bàn (quay) vạn năng
    universal tap wrench
    tay quay vạn năng
    Universal Test & Operations Interface For ATM (UTOPIA)
    Giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho ATM
    Universal Test and Operations Physical Layer Interface for ATM
    Giao diện lớp vật lý, khai thác và đo thử vạn năng cho ATM
    universal test set
    bộ thử nghiệm vạn năng
    universal test set
    dụng cụ thử vạn năng
    universal testing machine
    máy thử nghiệm vạn năng
    universal theodolite
    máy kinh vĩ vạn năng
    universal theodolite
    máy kính vĩ vạn năng
    universal tractor
    máy kéo vạn năng
    universal turret lathe
    máy tiện rơvonve vạn năng
    universal vice
    ê tô vạn năng
    universal viewfinder
    kính ngắm vạn năng
    universal vise
    ê tô vạn năng
    universal vise
    mỏ cặp vạn năng
    vũ trụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Prevalent, prevailing, general, worldwide, widespread,ubiquitous, omnipresent, limitless, unlimited, common, pandemic,epidemic: The end of the 20th century is marked by a universalpreoccupation with greed. 2 cosmic, infinite, boundless,limitless, unlimited, measureless, endless, uncircumscribed,all-inclusive, all-embracing, all-encompassing, wide-ranging,comprehensive: Renaissance man was regarded as possessinguniversal knowledge.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of, belonging to, or done etc. by allpersons or things in the world or in the class concerned;applicable to all cases (the feeling was universal; met withuniversal approval).
    Logic (of a proposition) in whichsomething is asserted of all of a class (opp. PARTICULAR).
    N.
    Logic a universal proposition.
    Philos. a a term orconcept of general application. b a nature or essence signifiedby a general term.
    Universality n. universalize v.tr. (also -ise).universalization n. universally adv. [ME f. OF universal or Luniversalis (as UNIVERSE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X