• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)=====
    =====Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(often foll. by of) not mindful.=====
     
    -
    =====Unmindfully adv.unmindfulness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[feckless]] , [[heedless]] , [[inattentive]] , [[irresponsible]] , [[reckless]] , [[thoughtless]] , [[unconcerned]] , [[unthinking]] , [[careless]] , [[forgetful]] , [[unheeding]] , [[unobservant]] , [[abstracted]] , [[inadvertent]] , [[neglectful]] , [[negligent]] , [[oblivious]] , [[remiss]] , [[unaware]] , [[unconscious]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    12:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ʌn´maindful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
    unmindful of one's task
    không chú ý đến nhiệm vụ
    to be unmindful of someone
    quên người nào
    Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X