• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không pha trộn=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====không hỗn tạp=====
    =====không hỗn tạp=====
    Dòng 29: Dòng 32:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unmixed unmixed] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unmixed unmixed] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unmixed unmixed] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unmixed unmixed] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´mikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất
    (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác
    Không cho cả nam lẫn nữ (chỉ riêng cho nam hoặc nữ)
    (toán học) không hỗn tạp

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không pha trộn

    Toán & tin

    không hỗn tạp

    Oxford

    Adj.
    Not mixed.
    Unmixed blessing a thing having advantagesand no disadvantages.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X