• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 21: Dòng 21:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unobstructed unobstructed] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unobstructed unobstructed] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====Free from obstructions; clear=====
    +
    -
    : ''[[an]] [[unobstructed]] [[view]].
    +
    -
    ===Adjective===
    +
    -
    =====free from impediment or obstruction or hindrance; "an unobstructed view"[ant: obstructed ]=====
    +
    -
    ===Synonyms===
    +
    -
    =====adjective=====
    +
    -
    :[[free]] , [[open]] , [[unblocked]] , [[unimpeded]] , [[clear]] , [[unhampered]]
    +

    04:38, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /¸ʌnəb´strʌktid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông suốt
    Không bị tắc, không bị nghẽn (đường)
    Không có chướng ngại, không bị trở ngại

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not obstructed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X