• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unpack.gif|200px|(v) tháo, mở]]
     +
    =====(v) tháo, mở=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====bung (dữ liệu)=====
    =====bung (dữ liệu)=====
    Dòng 37: Dòng 41:
    =====Unpacker n.=====
    =====Unpacker n.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´pæk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) tháo, mở

    Toán & tin

    bung (dữ liệu)
    không nén, giải nén
    dỡ nén
    giải nén
    tháo nén

    Xây dựng

    mở thùng

    Kỹ thuật chung

    dỡ
    tháo

    Kinh tế

    tháo (kiện)
    Tham khảo
    • unpack : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) open and remove the contents of (apackage, luggage, etc.).
    Take (a thing) out from a packageetc.
    Unpacker n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X