• Revision as of 23:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´pleiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể chơi được (sân bóng...)
    Không thể đánh được (ván bài...)
    Không thể diễn được (vở kịch)
    Khó quá, không thể chơi được (bản nhạc)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Sport (of a ball) that cannot be struck or returned.
    That cannot be played.
    Unplayably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X