• Revision as of 23:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´ʃɔd/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe

    Tính từ

    Không có giày
    Không bịt móng (ngựa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not wearing shoes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X