• Revision as of 23:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´skilful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không khéo tay, không tài giỏi, vụng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (US unskillful) not skilful.
    Unskilfully adv.unskilfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X