-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không ngủ, thức, tỉnh===== =====Tỉnh táo, cảnh giác===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Not or never sleeping...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´sli:piη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Tỉnh táo, cảnh giác==========Tỉnh táo, cảnh giác=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Not or never sleeping.==========Not or never sleeping.==========Unsleepingly adv.==========Unsleepingly adv.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]23:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ