• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Not or never sleeping.=====
     
    -
    =====Unsleepingly adv.=====
    +
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009

    /ʌn´sli:piη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ngủ, thức, tỉnh
    Tỉnh táo, cảnh giác

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X