• Revision as of 23:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´sli:piη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ngủ, thức, tỉnh
    Tỉnh táo, cảnh giác

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not or never sleeping.
    Unsleepingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X