• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không căng, không biến dạng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====không bị căng=====
    =====không bị căng=====
    Dòng 31: Dòng 34:
    =====Not passed through a strainer.=====
    =====Not passed through a strainer.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´streind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái
    Không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên
    Không quá mệt mỏi và lo âu
    (kỹ thuật) không bị cong, không bị méo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không căng, không biến dạng

    Cơ khí & công trình

    không bị căng

    Xây dựng

    không có ứng suất

    Kỹ thuật chung

    không biến dạng

    Oxford

    Adj.
    Not subjected to straining or stretching.
    Not injuredby overuse or excessive demands.
    Not forced or produced byeffort.
    Not passed through a strainer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X