• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không tôi, không ram=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====không tôi=====
    =====không tôi=====
    Dòng 21: Dòng 24:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=untempered untempered] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=untempered untempered] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´tempəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa tôi
    Không được tôi luyện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không tôi, không ram

    Xây dựng

    không tôi

    Oxford

    Adj.
    (of metal etc.) not brought to the proper hardness orconsistency.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X