• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) cứng, không oằn, không cong=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khó biến dạng=====
    =====khó biến dạng=====
    Dòng 34: Dòng 37:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unyielding unyielding] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unyielding unyielding] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´ji:ldiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định
    Cứng, không oằn, không cong, không khuất phục
    (nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) cứng, không oằn, không cong

    Xây dựng

    khó biến dạng
    không biến dạng được

    Kỹ thuật chung

    cứng
    unyielding support
    gối cứng
    rắn

    Oxford

    Adj.
    Not yielding to pressure etc.
    Firm, obstinate.
    Unyieldingly adv. unyieldingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X