• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) cập nhật, điều chỉnh=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cập nhật, nhật tu=====
    =====cập nhật, nhật tu=====
    Dòng 72: Dòng 75:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=update update] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=update update] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌpdeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho cập nhật, hiện đại hoá
    to update a dictionary
    cập nhật một cuốn từ điển
    Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
    I updated the committee on our progress
    tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta
    '—pdeit
    danh từ
    Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
    an update on the political situation
    một tin tức mới nhất về tình hình chính trị

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) cập nhật, điều chỉnh

    Toán & tin

    cập nhật, nhật tu
    làm tươi lại
    phiên bản mới nhất
    sự cập nhật
    deferred update
    sự cập nhật chậm

    Kỹ thuật chung

    cập nhật hóa
    nhập
    Automatic Line Record Update (ALRU)
    cập nhập dữ liệu đường dây tự động
    enter/update mode
    chế độ nhập/cập nhật
    File Update Information Function (FUI)
    chức năng thông tin cập nhập tệp
    LDAP Directory Update (LDUP)
    Cập nhập thư mục LDAP
    update right
    quyền cập nhập
    nhật tu
    hiện đại hóa

    Kinh tế

    cập nhật
    điều chỉnh

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. bring up to date.
    N.
    The act or aninstance of updating.
    An updated version; a set of updatedinformation.
    Updater n.

    Tham khảo chung

    • update : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X