• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 27: Dòng 27:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự ích lợi=====
    =====sự ích lợi=====
    Dòng 182: Dòng 185:
    =====(attrib.) a severelypractical and standardized (utility furniture). b made orserving for utility.=====
    =====(attrib.) a severelypractical and standardized (utility furniture). b made orserving for utility.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ju:'tiliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực
    Vật có ích, vật dùng được
    utility clothes
    quần áo để mặc dầm mưa dãi nắng
    utility furniture
    đồ đạc loại thiết thực
    Thuyết vị lợi
    ( số nhiều) những ngành phục vụ công cộng (như) public utilities
    (sân khấu) vai phụ (như) utility-man

    Tính từ

    Thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ
    Tiện ích

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích

    Cơ khí & công trình

    sự ích lợi

    Toán & tin

    sự hữu ích
    Tham khảo

    Xây dựng

    công việc dịch vụ

    Điện

    tính hữu ích

    Kỹ thuật chung

    ích lợi
    đa dụng
    utility satellite
    vệ tinh đa dụng
    đa năng
    dịch vụ
    public utility
    dịch vụ công cộng
    utility routine
    thủ tục dịch vụ
    nhiều công dụng
    sự có ích
    thường trình
    vạn năng

    Kinh tế

    công dụng
    hiệu dụng
    average utility
    hiệu dụng bình quân
    comparative utility
    hiệu dụng so sánh
    constant utility
    hiệu dụng không đổi
    consumption utility function
    hàm số hiệu dụng tiêu dùng
    cost utility analysis
    phân tích phí tổn-hiệu dụng
    cumulative utility
    hiệu dụng tích lũy
    cumulative utility
    tổng hiệu dụng
    decreasing utility
    hiệu dụng giảm dần
    diminishing utility
    hiệu dụng giảm dần
    direct utility function
    hàm hiệu dụng trực tiếp
    expired utility
    hiệu dụng đã hết
    expired utility
    hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh)
    final utility
    hiệu dụng sau cùng
    marginal utility
    hiệu dụng biên tế
    marginal utility of capital
    hiệu dụng biên tế của đồng vốn
    marginal utility of commodity
    hiệu dụng biên tế của hàng hóa
    marginal utility of consumption
    hiệu dụng biên tế của tiêu dùng
    marginal utility of income
    hiệu dụng biên tế của thu nhập
    marginal utility of money
    hiệu dụng biên tế của tiền tệ
    marginal utility of wealth
    hiệu dụng của cải biên tế
    marginal utility school
    trường phái hiệu dụng biên tế
    marginal utility theory
    thuyết hiệu dụng biên tế
    maximization of total utility
    tối đa hóa tổng hiệu dụng
    maximization of total utility (the...)
    sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
    measuring marginal utility
    hiệu dụng biên tế đo lường
    net utility
    hiệu dụng tịnh
    objective utility
    hiệu dụng khách quan
    ordinal utility
    tính hiệu dụng theo thứ bậc
    place utility
    hiệu dụng địa điểm
    place utility
    hiệu dụng địa lý
    quadratic utility function
    hàm số hiệu dụng bậc hai
    theory of marginal utility
    thuyết hiệu dụng biên tế
    time utility
    hiệu dụng thời gian
    total utility curve
    đường cong tổng hiệu dụng
    utility curve
    đường cong hiệu dụng
    utility function
    hàm số hiệu dụng
    utility maximization
    sự tối đa hóa hiệu dụng
    utility of income
    hiệu dụng thu nhập
    utility surface
    diện hiệu dụng
    utility surface
    điện hiệu dụng
    utility terms of trade
    điều kiện mậu dịch hiệu dụng
    utility value theory
    thuyết giá trị hiệu dụng
    value of utility
    giá trị hiệu dụng
    sự thỏa dụng
    tính hữu dụng
    expected utility
    tính hữu dụng dự tính
    interdependent utility
    tính hữu dụng phụ thuộc nhau
    interpersonal comparisons of utility
    so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụng
    law of diminishing marginal utility
    định luật tính hữu dụng biên giảm dần
    law of diminishing utility
    định luật tính hữu dụng giảm dần
    marginal utility
    tính hữu dụng biên
    marginal utility of money
    tính hữu dụng biên của tiền tệ
    maximization of utility
    sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng
    ordinal utility
    tính hữu dụng theo thứ bậc
    utility index
    chỉ số tính hữu dụng
    tính thực dụng
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the condition of being useful or profitable.2 a useful thing.
    = public utility.
    (attrib.) a severelypractical and standardized (utility furniture). b made orserving for utility.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X