• Revision as of 14:19, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /vɔks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .voces

    Tiếng nói
    vox populi
    tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị chuyển mạch hoạt động theo tiếng nói

    Oxford

    Pop n.

    Broadcasting colloq. popular opinion as represented byinformal comments from members of the public; statements orinterviews of this kind. [abbr. of VOX POPULI]

    Tham khảo chung

    • vox : Corporateinformation
    • vox : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X