-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Tính từ)
Dòng 25: Dòng 25: ::[[to]] [[be]] [[vain]] [[of]]::[[to]] [[be]] [[vain]] [[of]]::tự đắc về::tự đắc về- ::[[as]] [[vain]] [[as]] [[a]] [[speacock]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[as]] [[vain]] [[as]] [[a]] [[peacock]]=====::dương dương tự đắc::dương dương tự đắc- ::[[in]] [[vain]]+ =====[[in]] [[vain]]=====::không có kết quả, một cách vô ích::không có kết quả, một cách vô ích- + ::Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng- =====Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng=====+ =====[[to]] [[protest]] [[in]] [[vain]]=====- ::[[to]] [[protest]] [[in]] [[vain]]+ :::phản kháng không hiệu quả- ::phản kháng không hiệu quả+ :::Khinh thị, bất kính- + :::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[name]] [[in]] [[vain]]- =====Khinh thị, bất kính=====+ :::nói về ai một cách khinh thị- ::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[name]] [[in]] [[vain]]+ - ::nói về ai một cách khinh thị+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:50, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Proud, conceited, haughty, arrogant, boastful,egotistical, cocky, self-important, vainglorious, narcissistic,Colloq big-headed, swell-headed, stuck-up, swollen-headed: Theyare so vain that they have mirrors in every room.
Worthless,profitless, bootless, pointless, unsuccessful, empty, futile,useless, unavailing, unproductive, fruitless, ineffective,abortive: Peter sent Carol flowers every day in a vain attemptto win her back. 3 in vain. a vainly, futilely, unsuccessfully,fruitlessly, bootlessly: In vain, we sought the help of thepolice. b irreverently, blasphemously, disrespectfully,improperly: Despite his mothers admonitions, he continues totake the Lords name in vain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ