• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Tính từ)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ::[[to]] [[be]] [[vain]] [[of]]
    ::[[to]] [[be]] [[vain]] [[of]]
    ::tự đắc về
    ::tự đắc về
    -
    ::[[as]] [[vain]] [[as]] [[a]] [[speacock]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[as]] [[vain]] [[as]] [[a]] [[peacock]]=====
    ::dương dương tự đắc
    ::dương dương tự đắc
    -
    ::[[in]] [[vain]]
    +
    =====[[in]] [[vain]]=====
    ::không có kết quả, một cách vô ích
    ::không có kết quả, một cách vô ích
    -
     
    +
    ::Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng
    -
    =====Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng=====
    +
    =====[[to]] [[protest]] [[in]] [[vain]]=====
    -
    ::[[to]] [[protest]] [[in]] [[vain]]
    +
    :::phản kháng không hiệu quả
    -
    ::phản kháng không hiệu quả
    +
    :::Khinh thị, bất kính
    -
     
    +
    :::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[name]] [[in]] [[vain]]
    -
    =====Khinh thị, bất kính=====
    +
    :::nói về ai một cách khinh thị
    -
    ::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[name]] [[in]] [[vain]]
    +
    -
    ::nói về ai một cách khinh thị
    +
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    07:50, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /veɪn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm
    vain efforts
    những cố gắng vô ích
    vain man
    người phù phiếm
    Hão huyền, không có giá trị, không có ý nghĩa
    vain promises
    những lời hứa hão huyền
    Rỗng, rỗng tuếch, không có ý nghĩa
    vain words
    những lời rỗng tuếch
    Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
    to be vain of
    tự đắc về

    Cấu trúc từ

    as vain as a peacock
    dương dương tự đắc
    in vain
    không có kết quả, một cách vô ích
    Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng
    to protest in vain
    phản kháng không hiệu quả
    Khinh thị, bất kính
    to take someone's name in vain
    nói về ai một cách khinh thị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Proud, conceited, haughty, arrogant, boastful,egotistical, cocky, self-important, vainglorious, narcissistic,Colloq big-headed, swell-headed, stuck-up, swollen-headed: Theyare so vain that they have mirrors in every room.
    Worthless,profitless, bootless, pointless, unsuccessful, empty, futile,useless, unavailing, unproductive, fruitless, ineffective,abortive: Peter sent Carol flowers every day in a vain attemptto win her back. 3 in vain. a vainly, futilely, unsuccessfully,fruitlessly, bootlessly: In vain, we sought the help of thepolice. b irreverently, blasphemously, disrespectfully,improperly: Despite his mothers admonitions, he continues totake the Lords name in vain.

    Oxford

    Adj.

    Excessively proud or conceited, esp. about one's ownattributes.
    Empty, trivial, unsubstantial (vain boasts; vaintriumphs).
    Useless; followed by no good result (in the vainhope of dissuading them).
    Vainly adv. vainness n.[ME f. OF f. L vanus empty, without substance]

    Tham khảo chung

    • vain : National Weather Service
    • vain : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X