• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng viêm van tim===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====viêm van tim===== ::rheumatic [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,v&#230;lvju'laitis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:48, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /,vælvju'laitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viêm van tim

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viêm van tim
    rheumatic valvulitis
    viêm van tim thấp khớp

    Oxford

    N.

    Inflammation of the valves of the heart.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X